Honda Air Blade 2020 ra mắt, thêm phiên bản 150 ABS, giá cao nhất 56,4 triệu

baoduy-autodaily

Thành viên tích cực
airblade-2020.jpg
Honda Air Blade 2020.[/i]
[/i]




Tên


Loại phanh


Phiên bản


Màu sắc


Giá bán lẻ đề xuất
(đã bao gồm
thuế GTGT)




Air Blade 150


Phanh ABS


Phiên bản Đặc biệt


Xanh Xám Đen


56,390,000




Phiên bản Tiêu chuẩn


Đen Bạc
Xám Đen Bạc
Xanh Bạc
Đỏ Bạc


55,190,000




Air Blade 125


Phanh CBS


Phiên bản Đặc biệt


Đen Vàng Đồng


42,390,000




Phiên bản Tiêu chuẩn


Xanh Đen Xám
Bạc Xanh Đen
Trắng Đỏ Đen
Đỏ Đen Xám


41,190,000




(*) Thông số kỹ thuật chi tiết: 




Tên sản phẩm


Air Blade 125cc/ Air Blade 150cc




Khối lượng


Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg




Dài x Rộng x Cao


Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm




Khoảng cách trục bánh xe


1.286mm




Độ cao yên


Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm




Khoảng sáng gầm xe


125mm




Dung tích bình xăng


4,4 lít




Kích cỡ lốp trước/ sau


Air Blade 125cc: Trước: 80/90-14M/C 40P - Không săm Sau: 90/90-14M/C 46P - Không săm Air Blade 150cc: Trước: 90/80-14M/C 43P - Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P - Không săm




Phuộc trước


Ống lồng, giảm chấn thủy lực




Phuộc sau


Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực




Loại động cơ


Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch




Dung tích xy-lanh


Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3




Đường kính x hành trình pít-tông


Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm




Tỷ số nén


Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1




Công suất tối đa


Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút




Mô-men cực đại


Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút




Dung tích nhớt máy


0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy




Loại truyền động


Cơ khí, truyền động bằng đai




Hệ thống khởi động


Điện




 Anh Quân (forum.autodaily.vn)
 
Back
Top